Có 2 kết quả:
农业生技 nóng yè shēng jì ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄐㄧˋ • 農業生技 nóng yè shēng jì ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄐㄧˋ
nóng yè shēng jì ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
agri-biotechnology
Bình luận 0
nóng yè shēng jì ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
agri-biotechnology
Bình luận 0