Có 2 kết quả:

农业生技 nóng yè shēng jì ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄐㄧˋ農業生技 nóng yè shēng jì ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

agri-biotechnology

Từ điển Trung-Anh

agri-biotechnology